NOW Token Giá

NOW Token Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá NOW hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
binance

Binance

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
okx

OKX

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
bybit

Bybit

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
digifinex

DigiFinex

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
bitrue

Bitrue

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
bingx

BingX

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
bitget

Bitget

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
deepcoin

Deepcoin

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
bitmart

BitMart

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
cointiger

CoinTiger

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
whitebit

WhiteBIT

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
lbank

LBank

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
btse

BTSE

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
gate-io

Gate.io

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
htx

HTX

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
xt

XT.COM

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
upbit

Upbit

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
kucoin

KuCoin

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
mexc

MEXC

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
indoex

IndoEx

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
phemex

Phemex

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
bitforex

BitForex

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
latoken

LATOKEN

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
bibox

Bibox

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
bithumb

Bithumb

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
poloniex

Poloniex

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
kraken

Kraken

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
p2b

P2B

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
dydx

dYdX

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
citex

CITEX

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
bitmex

BitMEX

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
stormgain

StormGain

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
coinsbit

Coinsbit

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
tidex

Tidex

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
bitfinex

Bitfinex

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0887
$0.0887
HK$0.6947
0.0827

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NOW sang USD là 1 NOW tương đương với $0.00002235 và mỗi USD có giá trị là 0.0887 NOW Token. Vốn hóa thị trường là $7.146m. Trong tuần qua, NOW Token đã giảm -3.23%, đạt mức cao nhất là $0.0954 và mức thấp là $0.0887. Trong tháng qua, NOW Token đã giảm -10.55%, đạt mức cao nhất là $0.1029 và mức thấp là $0.0887. Trong năm qua, NOW Token đã giảm 41.88%, với mức cao nhất là $0.1300 và thấp nhất là $0.0509. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NOW đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.